cognovit judgment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognovit judgment+ Noun
- giống cognovit judgement.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confession of judgment confession of judgement cognovit judgement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognovit judgment"
- Những từ có chứa "cognovit judgment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản án bình phẩm lên án khuyết tịch
Lượt xem: 507